Việt
điện kế thế
cái chiết áp
bộ bù áp
Anh
compensator
pot
potentiometer
Đức
Poti
Potentiometer
Poti /nt/KT_GHI/
[EN] pot
[VI] cái chiết áp, điện kế thế
Potentiometer /nt/V_LÝ/
[EN] compensator, potentiometer
[VI] bộ bù áp, điện kế thế, cái chiết áp
compensator, pot