Việt
điện thế kế
chiết áp
cái chiết áp.
cái phân kế
cái chiết áp
bộ bù áp
Anh
potentiometer
Đức
Potentiometer
điện thế kế, cái phân kế, cái chiết áp, bộ bù áp
Potentiometer /n/
1. điện thế kế; 2. cái chiết áp.
điện thế kế, chiết áp
potentiometer /y học/