TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện thế kế

điện thế kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiết áp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cái chiết áp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái phân kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chiết áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ bù áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện thế kế

potentiometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 potentiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện thế kế

Potentiometer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

potentiometer

điện thế kế, cái phân kế, cái chiết áp, bộ bù áp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Potentiometer /n/

1. điện thế kế; 2. cái chiết áp.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

potentiometer

điện thế kế, chiết áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potentiometer /y học/

điện thế kế