operating pressure /ô tô/
áp lực làm việc
operating pressure /ô tô/
áp suất làm việc
operating pressure
áp suất làm việc
operating pressure
áp lực hoạt động
Lực trong đó một hệ thống hoạt động đúng chức năng trong một thời gian xác định.
The pressure at which a system is functioning at any given time.
operating pressure /cơ khí & công trình/
áp lực làm việc
operating pressure /hóa học & vật liệu/
áp lực thao tác
operating pressure
áp lực vận hành
operating pressure /xây dựng/
áp suất làm việc
operating pressure
áp suất vận dụng
operating pressure /toán & tin/
áp lực vận hành
operating pressure /toán & tin/
áp suất vận dụng
operating pressure /toán & tin/
áp suất vận hành
operating pressure /xây dựng/
áp suất vận dụng
operating pressure
áp suất vận hành
operating pressure
áp lực làm việc
operating pressure, working pressure
áp suất vận hành