Betriebsdruck /m/CNSX/
[EN] working pressure
[VI] áp suất làm việc (thiết bị gia công chất dẻo)
Arbeitsdruck /m/KT_LẠNH/
[EN] operating pressure
[VI] áp suất làm việc
Betriebsdruck /m/CT_MÁY/
[EN] operating pressure, working pressure
[VI] áp suất vận hành, áp suất làm việc
Arbeitsdruck /m/CT_MÁY/
[EN] operating pressure, working pressure
[VI] áp suất vận hành, áp suất làm việc