Việt
mặt chuyển tiếp
bay theo quỹ đạo
đi theo quỹ đạo
ổ mắt
quỹ đạo các nghiệm
đường đi
Anh
orbit
root locus
orb
dog hole
itinerary
path
orbit /toán & tin/
orbit /y học/
root locus, orb, orbit
dog hole, itinerary, orbit, path