TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ đạo các nghiệm

quỹ đạo các nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quỹ đạo các nghiệm

root locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orbit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

root locus, orb, orbit

quỹ đạo các nghiệm

 root locus /điện/

quỹ đạo các nghiệm

Quĩ tích của nghiệm hàm tuyến vòng khép kín đối với hệ thống được chia bởi sơ đồ các cực và các điểm zero của sự đáp ứng vòng mở trong mặt phẳng phức hợp. Được dùng trong nghiên cứu tính cân bằng hệ thống.