TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ordnance survey map

bản đồ trắc đạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ địa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ordnance survey map

 ordnance survey map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadastral map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadastral mapvv

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadastral plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordnance survey map

bản đồ trắc đạt

 ordnance survey map /xây dựng/

bản đồ trắc đạt

 ordnance survey map /xây dựng/

bản đồ địa chính

 ordnance survey map /xây dựng/

bản đồ trắc đạt

 cadastral map, cadastral mapvv, cadastral plan, ordnance survey map, plot

bản đồ địa chính

1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác LÔ.

1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.