TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 orienting of exit

lỗ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 orienting of exit

 escape orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orienting of exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oulet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape orifice, exit opening, orienting of exit, oulet, outlet

lỗ ra