orifice orienting /đo lường & điều khiển/
lỗ đo lưu lượng
orifice orienting /đo lường & điều khiển/
lỗ đo lưu lượng
orifice orienting /xây dựng/
đo dẫn nước
orifice orienting /cơ khí & công trình/
đo dẫn nước
sprue opening, orifice orienting
lỗ đậu rót
discharge opening, exit portal, inlet outlet, nitake outlet, orifice orienting, output
cửa ra