TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 osmotic

thuộc thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm thấu ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 osmotic phenomenon

thuộc thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 osmotic

 diosmotic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osmotic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse osmosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 osmotic phenomenon

osmotic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osmotic phenomenon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diosmotic, osmotic /y học;vật lý;vật lý/

thuộc thẩm thấu

reverse osmosis, osmotic

thẩm thấu ngược

osmotic, osmotic phenomenon

thuộc thẩm thấu