TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverse osmosis

thẩm thấu ngược

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự thẩm thấu ngược

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm thấu ngược <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reverse osmosis

reverse osmosis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 osmotic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reverse osmosis

Umkehrosmose

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reversosmose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Revers-Osmose

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

reverse osmosis

osmose inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse osmosis /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Umkehrosmose

[EN] reverse osmosis

[FR] osmose inverse

Từ điển môi trường Anh-Việt

Reverse Osmosis

Thẩm thấu ngược

A treatment process used in water systems by adding pressure to force water through a semi-permeable membrane. Reverse osmosis removes most drinking water contaminants. Also used in waste-water treatment. Large-scale reverse osmosis plants are being developed.

Quy trình xử lý hệ thống nước bằng cách gia tăng áp lực đẩy nước qua một màng bán thấm. Sự thẩm thấu ngược sẽ loại bỏ hầu hết các chất làm ô nhiễm nước uống. Phương pháp này còn được dùng trong xử lý nước thải. Nhiều nhà máy xử dụng phương pháp thẩm thấu ngược có quy mô lớn đang được xây dựng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umkehrosmose

[EN] reverse osmosis

[VI] thẩm thấu ngược < v>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Reverse Osmosis

[DE] Umkehrosmose

[VI] Thẩm thấu ngược

[EN] A treatment process used in water systems by adding pressure to force water through a semi-permeable membrane. Reverse osmosis removes most drinking water contaminants. Also used in waste-water treatment. Large-scale reverse osmosis plants are being developed.

[VI] Quy trình xử lý hệ thống nước bằng cách gia tăng áp lực đẩy nước qua một màng bán thấm. Sự thẩm thấu ngược sẽ loại bỏ hầu hết các chất làm ô nhiễm nước uống. Phương pháp này còn được dùng trong xử lý nước thải. Nhiều nhà máy xử dụng phương pháp thẩm thấu ngược có quy mô lớn đang được xây dựng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse osmosis

sự thẩm thấu ngược

reverse osmosis /hóa học & vật liệu/

sự thẩm thấu ngược

reverse osmosis, osmotic

thẩm thấu ngược

Từ điển Polymer Anh-Đức

reverse osmosis

Reversosmose, Umkehrosmose

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reversosmose /f/CN_HOÁ/

[EN] reverse osmosis

[VI] sự thẩm thấu ngược

Umkehrosmose /f/PH_LIỆU, XD/

[EN] reverse osmosis

[VI] sự thẩm thấu ngược

Tự điển Dầu Khí

reverse osmosis

[ri'və:s ɔz'mousis]

o   thẩm thấu ngược

Sự khuếch tán của một dung dịch qua một màng thấm kém để giữ muối về phía sau. Thẩm thấu ngược được dùng để tách muối và những vật ô nhiễm khác khỏi nước.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Revers-Osmose

[VI] thẩm thấu ngược

[EN] reverse osmosis

Umkehrosmose

[VI] thẩm thấu ngược

[EN] reverse osmosis

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reverse osmosis

sự thẩm thấu ngược