TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 outer harbour

bến tàu ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoài cảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũng tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 outer harbour

 outer harbour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer harbour /hóa học & vật liệu/

bến tàu ngoài

 outer harbour

ngoài cảng

 outer harbour, out-port

cảng trước

 basin, outer harbour, roads

vũng tàu