TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overtravel

hành trình quá đà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ dịch chuyển con trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overtravel

 overtravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosshead displacement rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtravel

hành trình quá đà

 overtravel /điện lạnh/

độ dịch chuyển

crosshead displacement rate, overtravel, shift

tốc độ dịch chuyển con trượt

Lượng dịch chuyển liên tục của một thành phần phản hồi mỗi khi giá trị đầu vào hạ xuống dưới mức đỉnh.

The amount of continued movement of a responsive element once the input value falls below pickup.