overvoltage /điện/
quá điện áp
overvoltage
điện áp quá mức
overvoltage /hóa học & vật liệu/
sự quá điện áp
overvoltage /hóa học & vật liệu/
sự quá điện thế
overvoltage /toán & tin/
điện áp quá mức
overpotential, overvoltage /điện lạnh/
sự quá điện thế
overpressure valve, overvoltage
van quá áp
excess voltage, overpotential, overvoltage
sự quá điện áp