packer /hóa học & vật liệu/
cụm nắp vít
packer /xây dựng/
thợ đóng gói
packer
máy đóng kiện
packer
người đóng gói
packer /điện lạnh/
máy đóng gói (bao bì)
packer /hóa học & vật liệu/
máy lấp
bundle-tying machine, capper, packer
máy đóng gói
bundling machine, packer, parcelling machine
máy đóng kiện