Việt
máy đóng gói
máy đóng bao bì
máy bao gói
máy ép gói
người đóng gói
vật độn
cơ cấu đóng gói
Anh
packer
bagging machine
banding machine
baling machine
cabbaging press
bundle-tying machine
capper
take-up motion
Đức
Sackpacker
Paketiermaschine
Kappenaufsetzer
Aufwinde Vorrichtung
Paketieranlage
Kappenaufsetzer /m/B_BÌ/
[EN] capper
[VI] máy đóng bao bì, máy đóng gói
Aufwinde Vorrichtung /f/KT_DỆT/
[EN] take-up motion
[VI] máy đóng gói, cơ cấu đóng gói
Paketieranlage /f/B_BÌ/
[EN] bundle-tying machine
[VI] máy đóng gói, máy đóng bao bì
Packer
máy đóng gói, máy đóng bao bì
Paketiermaschine /die/
máy đóng gói;
bundle-tying machine, capper, packer
máy đóng gói (bao bì)
packer /điện lạnh/
Sackpacker /m/
máy đóng gói; Sack
máy đóng gói, máy bao gói
máy ép gói (thép phế), máy đóng gói
máy đóng gói, người đóng gói, vật độn