pagoda /xây dựng/
chùa
1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng 2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.
1. a multitiered Buddhist shrine.a multitiered Buddhist shrine.2. a structure resembling such a shrine.a structure resembling such a shrine.