TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 papyrus

giấy cói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cây cói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 papyrus

 papyrus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 papyrus

giấy cói, cây cói

 papyrus /hóa học & vật liệu/

giấy cói, cây cói

Loại vật liệu dùng để viết được làm từ các sợi của loài cây mọc dưới nước ở Ai cập. Các sợi này được đặt cạnh nhau, được thấm ướt, ép và phơi khô, thường được sử dụng bởi người Ai cập, người La mã, và người Hy lạp cổ. Trong thực vật học, là cây thuộc loài cói Cyperus, được trồng phổ biến ở thời cổ, và hiện nay vẫn được tìm thấy trong thung lũng ở vùng thượng lưu sông Nile.

A writing material prepared from thin strips of an Egyptian aquatic plant, that have been laid together, soaked, pressed, and dried; used by the ancient Greeks, Romans, and Egyptians.??Botany. the plant itself, Cyperus papyrus; thought to be common in ancient times and still found in the valley of the Upper Nile.