parasite /điện tử & viễn thông/
dòng ký sinh (ở một mạch điện)
parasite /điện/
dòng ký sinh (ở một mạch điện)
parasite /điện lạnh/
dòng ký sinh (ở một mạch điện)
parasite, parasitic current /điện lạnh;điện;điện/
dòng tạp
white noise, parasite, parasite static, parasitic
vệt trắng nhiễu âm