parasitic /toán & tin/
có parasit, thiếu âm
parasitic /toán & tin/
có tính chất parazit
parasitic /điện tử & viễn thông/
tham số ký sinh (của một mạch điện tử)
parasitic /điện tử & viễn thông/
thuộc parazit
parasitic
có tính chất parazit
parasitic /điện lạnh/
tham số ký sinh (của một mạch điện tử)
parasitic /điện lạnh/
tham số tạp
miscellaneous time, parasitic
thời gian tạp
white noise, parasite, parasite static, parasitic
vệt trắng nhiễu âm