TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham số ký sinh

tham số ký sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tham số tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parazit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tham số ký sinh

 parasitic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parasitic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tham số ký sinh

parasitär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parasitär /adj/Đ_TỬ/

[EN] parasitic (thuộc)

[VI] (thuộc) tham số tạp, tham số ký sinh, parazit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parasitic /điện tử & viễn thông/

tham số ký sinh (của một mạch điện tử)

 parasitic /điện lạnh/

tham số ký sinh (của một mạch điện tử)