Việt
tạp
ký sinh
parazit
tham số tạp
tham số ký sinh
Anh
parasitic
Đức
Parasitär-
parasitär
Parasitär- /pref/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] parasitic
[VI] tạp, ký sinh, (thuộc) parazit
parasitär /adj/Đ_TỬ/
[EN] parasitic (thuộc)
[VI] (thuộc) tham số tạp, tham số ký sinh, parazit