TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parasitic suppressor

bộ triệt ký sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ triệt nhiễu ký sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ triệt tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch triệt nhiễu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parasitic suppressor

 parasitic suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parasitic suppressor /điện lạnh/

bộ triệt ký sinh

 parasitic suppressor

bộ triệt nhiễu ký sinh

 parasitic suppressor /điện tử & viễn thông/

bộ triệt nhiễu ký sinh

 parasitic suppressor

bộ triệt tạp

 parasitic suppressor /điện lạnh/

mạch triệt nhiễu âm

 parasitic suppressor /toán & tin/

mạch triệt nhiễu âm

 parasitic suppressor

mạch triệt nhiễu âm

 noise suppressor, parasitic suppressor /điện/

mạch triệt nhiễu âm

1. mạch điện khóa mạch khuếch đại của máy thu thanh một cách tự động, khi không tiếp nhận sóng mang để khử nhiễu âm nền. Còn gọi là mạch triệt tiếng ồn, mạch khử nhiễu âm giữa các trạm. 2. Mạch giảm tiếng ồn bề mặt khi máy hát đĩa hoạt động, thường là bằng mạch lọc để khử thành phần tần số cao, mà nhiễu chiếm đa số. 3. Mạch hạn chế nhiễu âm.; Linh kiện lắp trong mạch để giảm hoặc khử dao động nhiễu âm.