parity bit /y học/
bit (kiểm tra) chẵn lẻ
parity bit /y học/
bit chẵn lẻ
parity bit /toán & tin/
bit (kiểm tra) chẵn lẻ
parity bit /toán & tin/
bit bậc
Trong truyền thông không đồng bộ và lưu trữ sơ cấp, đây là một bit ngoài được bổ sung vào một từ dữ liệu để kiểm tra bậc chẵn lẻ.
parity bit /toán & tin/
bit chẵn lẻ
bit parity, parity bit
bit chẵn lẻ
Trong truyền thông không đồng bộ và lưu trữ sơ cấp, đây là một bit ngoài được bổ sung vào một từ dữ liệu để kiểm tra bậc chẵn lẻ.
parity check bit, parity bit
bit kiểm tra tính chẵn lẻ