TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bit chẵn lẻ

bit chẵn lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bit chẵn lẻ

bit chẵn lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bit chẵn lẻ

parity bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bit parity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parity bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parity check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit parity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bit chẵn lẻ

 parity bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parity bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bit chẵn lẻ

Paritätsbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paritätsbit /nt/M_TÍNH, VT&RĐ/

[EN] parity bit

[VI] bit chẵn lẻ

Prüfbit /nt/M_TÍNH/

[EN] check bit, parity bit

[VI] bit kiểm tra, bit chẵn lẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parity bit /y học/

bit (kiểm tra) chẵn lẻ

 bit parity /y học/

bit chẵn lẻ

 parity bit /y học/

bit chẵn lẻ

 parity check /y học/

bit chẵn lẻ

parity bit

bit (kiểm tra) chẵn lẻ

parity bit

bit chẵn lẻ

bit parity

bit chẵn lẻ

 parity bit /toán & tin/

bit (kiểm tra) chẵn lẻ

 bit parity /toán & tin/

bit chẵn lẻ

 parity bit /toán & tin/

bit chẵn lẻ

 parity check /toán & tin/

bit chẵn lẻ

 bit parity, parity bit

bit chẵn lẻ

Trong truyền thông không đồng bộ và lưu trữ sơ cấp, đây là một bit ngoài được bổ sung vào một từ dữ liệu để kiểm tra bậc chẵn lẻ.