parking apron
bãi đỗ xe
parking apron /ô tô/
bãi đỗ xe
parking apron /xây dựng/
thềm đỗ máy bay
Bê tông hoặc các bề mặt được làm cứng khác để đỗ máy bay.
A concrete or other hardened surface on which aircraft are parked.
individual parking, parking apron, parking area
bãi đỗ xe tư nhân