TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parking apron

bãi đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thềm đỗ máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi đỗ xe tư nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parking apron

 parking apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

individual parking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parking area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parking apron

bãi đỗ xe

 parking apron /ô tô/

bãi đỗ xe

 parking apron /xây dựng/

thềm đỗ máy bay

Bê tông hoặc các bề mặt được làm cứng khác để đỗ máy bay.

A concrete or other hardened surface on which aircraft are parked.

individual parking, parking apron, parking area

bãi đỗ xe tư nhân