parking area
bãi đỗ
parking area
bãi đỗ xe
parking area /ô tô/
bãi đỗ xe
parking area /giao thông & vận tải/
trạm dừng xe
individual parking, parking area
bãi đỗ xe tư nhân
parking area, takeoff zone /giao thông & vận tải;toán & tin;toán & tin/
vùng đỗ
packing lot, parking, parking area
chỗ đỗ ô tô
individual parking, parking apron, parking area
bãi đỗ xe tư nhân
bus-stop, packing lot, parking area
trạm dừng xe