parking /điện lạnh/
sự đỗ xe
parking /xây dựng/
sự đỗ xe
parking
bãi đỗ
parking
bãi đỗ xe
parking /ô tô/
bãi đỗ xe
parking /xây dựng/
bãi đậu xe
parking
bãi đậu xe
parking /giao thông & vận tải/
trạm dừng xi
parking /xây dựng/
trạm dừng xi
parking /xây dựng/
điểm đỗ xe
hardstand, parking
bãi đỗ
Khoảng đất rộng ngoài trời được lát cứng hoặc lát sỏi, dùng để đỗ các loại xe, máy bay hoặc lưu kho.
An open ground area with a prepared surface, pavement or gravel, used for parking vehicles, airplanes, or storage.
underground car park, parking
bãi đỗ xe ngầm
packing lot, parking, parking area
chỗ đỗ ô tô
car park, parking, parking lot, rolling stock
bãi đậu xe
brake,packing,parking, parking brake
thắng đậu