rolling stock
bãi đỗ xe
rolling stock /ô tô/
bãi đỗ xe
rolling stock /hóa học & vật liệu/
nguyên liệu lưu chuyển
rolling stock /xây dựng/
thành phần biến đổi
rolling stock /xây dựng/
thành phần di động
rolling stock /toán & tin/
thành phần biến đổi
rolling stock /xây dựng/
bãi đậu xe
rolling stock
bãi đậu xe
rolling stock /giao thông & vận tải/
đầu máy toa xe
rolling stock /xây dựng/
đầu máy toa xe
car park, parking, parking lot, rolling stock
bãi đậu xe
taxi parking area, parking lot, parking place, rolling stock, stand, station, switchyard
bãi đỗ xe taxi
Khoảng đất được làm nền để chứa ô tô.
A ground-level area reserved for automobile storage.