passivation /ô tô/
sự tạo ra một lớp phủ (để chống gỉ)
passivation /toán & tin/
sự tạo ra một lớp phủ (để chống gỉ)
passivation /xây dựng/
sự tạo ra một lớp phủ (để chống gỉ)
passivation /hóa học & vật liệu/
sự thụ động hóa
passivation /hóa học & vật liệu/
sự thụ động hóa