Việt
sự thụ động hóa
sự trơ hóa
Anh
passivation
passivation in electrochemical corrosion
Đức
Passivierung
sự thụ động hóa, sự trơ hóa
Passivierung /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] passivation
[VI] sự thụ động hóa
passivation /hóa học & vật liệu/
sự thụ động hóa (trong ăn mòn điện hóa)