TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 patchching

mảnh chắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 patchching

 patchching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 build-up welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patchching

mảnh chắp

 patchching

mảnh đắp

 patchching /xây dựng/

sự hàn vá

 patchching /y học/

mảnh chắp

 build-up welding, patchching /cơ khí & công trình/

sự hàn vá