Việt
sự hàn vá
sự hàn đắp
Anh
build-up welding
patching
patchching
Đức
Schweißen von Flicken
Auftragschweißung
sự hàn đắp, sự hàn vá
build-up welding /hóa học & vật liệu/
build-up welding, patchching /cơ khí & công trình/
build-up welding /xây dựng/
patchching /xây dựng/
Schweißen von Flicken /nt/CNSX/
[EN] patching
[VI] sự hàn vá
Auftragschweißung /f/CT_MÁY/
[EN] build-up welding
[VI] sự hàn đắp, sự hàn vá