TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 peak load

tải đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng cao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải cực đại liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo nhu cầu cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc giảm phụ tải đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 peak load

 peak load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous maximum load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum demand meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction in peak demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum payload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak load /điện lạnh/

tải đỉnh

 peak load /cơ khí & công trình/

tải trọng cao điểm

 peak load /xây dựng/

tải trọng đỉnh

 peak load, peak output /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

công suất đỉnh

 maximum demand, peak load /điện/

nhu cầu đỉnh

continuous maximum load, peak load /điện/

tải cực đại liên tục

maximum demand meter, peak load /điện/

máy đo nhu cầu cực đại

reduction in peak demand, peak load

việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh

 maximum load, maximum payload, peak load

tải trọng tối đa

Là khối lượng tối đa hàng hóa mà xe tải hay xe thương mại có thể chở được.