Việt
công suất đỉnh
cóng suất cực dại
Anh
peak power
peak load
peak output
Đức
Spitzenleistung
công suất đỉnh, cóng suất cực dại
peak load, peak output /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Spitzenleistung /f/KT_ĐIỆN, TV/
[EN] peak power
[VI] công suất đỉnh