Việt
có cuội
được rải cuội
nền đường rải sỏi
Anh
pebbled
pebbly
gravel road base
pebbled /xây dựng/
pebbled, pebbly /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
gravel road base, pebbled /xây dựng/