Việt
có cuội
khối đắp cuội sỏi
tường đá cuội
Anh
pebbled
pebbly
gravel fill
pebble wall
pebble stone
pebbles
pebblestone
ratchel
rubble
shingle
pebbled, pebbly /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
gravel fill, pebbly
pebble wall, pebble stone, pebbles, pebblestone, pebbly, ratchel, rubble, shingle