TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pencil of rays

chùm sáng mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm tia sáng hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm tia mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten chùm tia hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pencil of rays

 pencil of rays

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pencil beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pencil beam antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beampencil of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pencil of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pencil of rays /điện tử & viễn thông/

chùm sáng mảnh

 pencil of rays /toán & tin/

chùm tia

 pencil of rays /vật lý/

chùm tia sáng hẹp

 pencil of rays

chùm tia sáng hẹp

 pencil beam, pencil of rays /điện lạnh/

chùm tia mảnh

pencil beam antenna, pencil of rays

ăng ten chùm tia hẹp

 beampencil of light, pencil of light, pencil of rays

chùm sáng mảnh