Việt
chùm sáng mảnh
tia sáng mảnh
chùm tia sáng hẹp
Anh
beampencil of light
pencil of light
pencil of rays
Đức
Strahlenbündel
Strahlenbüschel
Strahlenbündel /nt/Q_HỌC/
[EN] beampencil of light
[VI] chùm sáng mảnh, tia sáng mảnh
Strahlenbüschel /nt/Q_HỌC/
[EN] beampencil of light, pencil of rays
[VI] chùm sáng mảnh, chùm tia sáng hẹp
beampencil of light /điện tử & viễn thông/
pencil of light /điện tử & viễn thông/
pencil of rays /điện tử & viễn thông/
beampencil of light, pencil of light, pencil of rays