TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 penetration depth

hệ số xuyên sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dày mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ xuyên sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 penetration depth

 penetration depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration depth /điện lạnh/

hệ số xuyên sâu (của cọc)

 penetration depth /xây dựng/

độ sâu thấm

 penetration depth /điện lạnh/

độ sâu xuyên (của từ trường ở bề mặt siêu dẫn)

 penetration depth /điện/

độ sâu xuyên (của từ trường ở bề mặt siêu dẫn)

 penetration depth /điện lạnh/

độ dày mở rộng (trong nung cảm ứng)

 penetration coefficient, penetration depth /xây dựng/

hệ số xuyên sâu (của cọc)

 depth of penetration, length of penetration, penetration depth

độ xuyên sâu