penetration test
phép xác định độ quánh
penetration test /xây dựng/
thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
penetration test /hóa học & vật liệu/
phép thử độ xuyên thấu
penetration test /hóa học & vật liệu/
phép thử độ xuyên thấu
penetration test /toán & tin/
phép thử khả năng thấm
penetration test
phép thử khả năng thấm
penetration test, plate test /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự thí nghiệm xuyên
consistency test, penetration test /hóa học & vật liệu/
phép xác định độ quánh