plate test
sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)
plate test /toán & tin/
sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)
plate test /xây dựng/
thí nghiệm nén tĩnh
plate test /giao thông & vận tải/
thí nghiệm nén tĩnh
penetration test, plate test /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự thí nghiệm xuyên