TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plate test

sự thí nghiệm tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí nghiệm nén tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plate test

 plate test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate test

sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)

 plate test /toán & tin/

sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)

 plate test /xây dựng/

thí nghiệm nén tĩnh

 plate test /giao thông & vận tải/

thí nghiệm nén tĩnh

 penetration test, plate test /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự thí nghiệm xuyên