percentage /toán & tin/
phép tính phần trăm
percentage /điện lạnh/
số phần trăm
percentage /toán & tin/
số phần trăm
percent fines, percentage
tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)
percentage, percentage composition, percentages
tỉ lệ phần trăm