permissible velocity /xây dựng/
tốc độ chấp nhận
Tốc độ tối đa cho phép của dòng nước chảy qua kênh, ống nước hay các thiết bị khác để đảm bảo độ an toàn.
The maximum safe speed at which water may flow through a channel, pipe, or other facility.
permissible velocity /cơ khí & công trình/
tốc độ cho phép
permissible velocity
tốc độ cho phép
admissible speed, permissible speed, permissible velocity
vận tốc cho phép