Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
perpend stone /xây dựng/
viên đá câu
perpend stone /xây dựng/
viên đá khóa
perpend stone /xây dựng/
đá khóa tường
perpend stone /xây dựng/
viên đá khóa
perpend stone /xây dựng/
đá khóa tường
keystone, perpend stone
đá câu