Việt
đá câu
đá khoá
đá có vấu
đá liên kết
Anh
perpend stone
binding stone
toothing stone
through stone
keystone
Đức
Natureckstein
Zahnstein
Binderstein
Natureckstein /m/XD/
[EN] perpend stone
[VI] đá câu, đá khoá (tường)
Zahnstein /m/XD/
[EN] toothing stone
[VI] đá có vấu, đá câu (tường)
Binderstein /m/XD/
[EN] binding stone
[VI] đá liên kết, đá câu (ở bức tường)
đá câu (ở bức tường)
đá câu (tường)
keystone, perpend stone
binding stone /xây dựng/
toothing stone /xây dựng/