TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zahnstein

cao răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá có vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá câu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zahnstein

toothing stone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tartar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zahnstein

Zahnstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Weinstein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tartarus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

tartar

Weinstein, Tartarus (Kaliumsalz der Weinsäure); Zahnstein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahnstein /der (o. PL)/

cao răng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahnstein /m -(e)s/

cao răng; Zahn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnstein /m/XD/

[EN] toothing stone

[VI] đá có vấu, đá câu (tường)