Việt
đá có vấu
đá câu
Anh
toothing stone
Đức
Zahnstein
Zahnstein /m/XD/
[EN] toothing stone
[VI] đá có vấu, đá câu (tường)
toothing stone /cơ khí & công trình/
toothing stone /xây dựng/