TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tartar

cáu rượu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kali hyđro tactrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tartar

tartar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cream of tartar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tartar

Weinstein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tartarus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zahnstein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kaliumhydrogentartrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliumhydrogentartrat /nt/HOÁ/

[EN] tartar

[VI] cáu rượu, kali hyđro tactrat

Weinstein /m/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] tartar, cream of tartar

[VI] cáu rượu

Từ điển Polymer Anh-Đức

tartar

Weinstein, Tartarus (Kaliumsalz der Weinsäure); Zahnstein