Việt
cáu rượu
kali hyđro tactrat
Anh
tartar
cream of tartar
Đức
Weinstein
Kaliumhydrogentartrat
Weinstein /m/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] tartar, cream of tartar
[VI] cáu rượu
Kaliumhydrogentartrat /nt/HOÁ/
[EN] tartar
[VI] cáu rượu, kali hyđro tactrat
tartar /hóa học & vật liệu/